--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quay gót
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quay gót
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quay gót
+
Turn on one's heels
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quay gót"
Những từ có chứa
"quay gót"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
heel
clump
calcaneal
barbecue
rotary
rotatory
location
heel-piece
drum printer
tail
more...
Lượt xem: 853
Từ vừa tra
+
quay gót
:
Turn on one's heels
+
xương
:
bone